VN520


              

语法

Phiên âm : yǔ fǎ.

Hán Việt : ngữ pháp.

Thuần Việt : ngữ pháp; văn phạm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngữ pháp; văn phạm
语言的结构方式,包括词的构成和变化词组和句子的组织
语法研究
描写语法
miáoxiě yǔfǎ
ngữ pháp miêu tả
历史语法
lìshǐ yǔfǎ
ngữ pháp lịch sử
比较语法
bǐjiào yǔfǎ
ngữ pháp so sánh


Xem tất cả...