Phiên âm : yǔ fǎ.
Hán Việt : ngữ pháp.
Thuần Việt : ngữ pháp; văn phạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngữ pháp; văn phạm语言的结构方式,包括词的构成和变化词组和句子的组织语法研究描写语法miáoxiě yǔfǎngữ pháp miêu tả历史语法lìshǐ yǔfǎngữ pháp lịch sử比较语法bǐjiào yǔfǎngữ pháp so sánh